Tương tác là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tương tác là quá trình các thực thể tác động qua lại lẫn nhau, tạo ra sự thay đổi về hành vi, trạng thái hoặc cấu trúc trong một hệ thống. Nó là nguyên lý nền tảng chi phối tự nhiên, xã hội và công nghệ, thể hiện sự kết nối, phản hồi và phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố.

Khái niệm về tương tác

Tương tác là quá trình các thực thể – có thể là con người, sinh vật, vật thể hay hệ thống – tác động qua lại lẫn nhau, tạo ra sự thay đổi về trạng thái, hành vi hoặc cấu trúc của mỗi bên. Theo định nghĩa của Encyclopaedia Britannica, tương tác là hiện tượng hai hay nhiều yếu tố có sự ảnh hưởng lẫn nhau trong một hệ thống, được xem là nguyên lý cốt lõi của tự nhiên, xã hội và công nghệ.

Trong khoa học hiện đại, tương tác được coi là động lực duy trì sự phát triển và cân bằng của vũ trụ. Không có tương tác, không tồn tại bất kỳ mối liên hệ hay biến đổi nào giữa các sự vật. Mọi hiện tượng từ sự quay của hành tinh đến hành vi giao tiếp giữa con người đều là kết quả của quá trình tương tác ở các cấp độ khác nhau.

Theo quan điểm hệ thống, tương tác không chỉ là hành động đơn lẻ mà là một quá trình liên tục, phản hồi và điều chỉnh. Trong mô hình hệ thống mở, tương tác được mô tả thông qua việc trao đổi năng lượng, vật chất hoặc thông tin giữa các thành phần. Mỗi hành động tạo ra phản ứng, và phản ứng đó lại ảnh hưởng ngược trở lại hệ thống, hình thành một chuỗi phản hồi động.

Bảng sau đây thể hiện một số dạng tương tác tiêu biểu theo lĩnh vực khoa học:

Lĩnh vựcĐối tượng tương tácKết quả
Vật lýCác hạt cơ bản, trường năng lượngThay đổi lực, chuyển động, cấu trúc vật chất
Sinh họcCác sinh vật, môi trường sốngCạnh tranh, cộng sinh, tiến hóa
Xã hội họcCá nhân, nhóm, tổ chứcGiao tiếp, hợp tác, hình thành cấu trúc xã hội
Kỹ thuật sốCon người và máy tínhĐiều khiển, phản hồi, học máy

Bản chất của tương tác trong hệ thống

Bản chất của tương tác là sự phụ thuộc và ảnh hưởng qua lại giữa các thành phần trong một hệ thống. Theo Systems Thinking, mọi hệ thống đều tồn tại nhờ vào mối liên hệ động giữa các phần tử. Khi một yếu tố thay đổi, nó sẽ kích hoạt phản ứng dây chuyền trong toàn bộ hệ thống – hiện tượng này được gọi là “phản hồi hệ thống” (system feedback).

Trong mô hình toán học, tương tác được biểu diễn thông qua các hàm phản hồi phi tuyến, mô tả mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra. Ví dụ, trong vật lý, công thức mô tả lực tương tác điện từ giữa hai điện tích là: F=kq1q2r2F = k \frac{q_1 q_2}{r^2} trong đó F F là lực tương tác, q1,q2 q_1, q_2 là điện tích, r r là khoảng cách và k k là hằng số Coulomb. Công thức này thể hiện rằng cường độ tương tác giảm theo bình phương khoảng cách, phản ánh nguyên tắc phổ quát về sự suy giảm ảnh hưởng trong không gian.

Trong các hệ thống sinh học hoặc xã hội, tương tác thường mang tính phi tuyến và không thể dự đoán chính xác do sự phức tạp và tính ngẫu nhiên của hành vi. Mô hình phi tuyến hỗn loạn (chaotic nonlinear model) được áp dụng để mô phỏng những mối quan hệ này, ví dụ như lan truyền dịch bệnh, biến động dân số hoặc lan tỏa thông tin trên mạng xã hội.

Các yếu tố cấu thành tương tác có thể được chia thành ba thành phần chính:

  • Tác nhân (Agent): thực thể chủ động tham gia vào quá trình tương tác.
  • Môi trường (Environment): không gian hoặc bối cảnh nơi diễn ra sự tương tác.
  • Cơ chế phản hồi (Feedback Mechanism): cách thức thông tin hoặc tác động được truyền ngược trở lại hệ thống để điều chỉnh hành vi.

Ví dụ, trong một hệ thống giao thông thông minh, xe hơi (tác nhân) liên tục trao đổi dữ liệu với hệ thống điều khiển đèn giao thông (môi trường). Dựa trên phản hồi về mật độ lưu thông, hệ thống điều chỉnh tín hiệu để tối ưu hóa luồng di chuyển — đây chính là một dạng tương tác điều khiển tự động.

Phân loại tương tác

Tùy theo bản chất, phạm vi và lĩnh vực, tương tác được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại giúp xác định cơ chế hoạt động, hướng tác động và đặc điểm phản hồi của từng loại tương tác. Dưới đây là một số dạng phổ biến:

  • Tương tác vật lý: bao gồm lực hấp dẫn, lực điện từ, lực hạt nhân mạnh và yếu; là nền tảng chi phối cấu trúc vật chất trong vũ trụ.
  • Tương tác hóa học: diễn ra giữa các nguyên tử hoặc phân tử thông qua liên kết hóa học, tạo ra chất mới và phản ứng năng lượng.
  • Tương tác sinh học: thể hiện trong mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường như cộng sinh, ký sinh, cạnh tranh hay hợp tác.
  • Tương tác xã hội: diễn ra trong giao tiếp, hành vi và tổ chức xã hội giữa con người và nhóm xã hội.
  • Tương tác kỹ thuật số: là sự trao đổi giữa con người và hệ thống máy tính thông qua giao diện và dữ liệu.

Ngoài ra, tương tác còn có thể được phân loại theo chiều tác động:

Loại tương tácMô tảVí dụ
Tương tác một chiềuChỉ một bên tác động mà không có phản hồiTruyền hình, phát thanh
Tương tác hai chiềuCó sự trao đổi và phản hồi qua lạiCuộc hội thoại, giao dịch thương mại điện tử
Tương tác đa chiềuNhiều yếu tố tham gia, ảnh hưởng lẫn nhau phức tạpMạng xã hội, hệ sinh thái tự nhiên

Theo nghiên cứu của Frontiers in Systems Science, tương tác đa chiều là hình thức phổ biến nhất trong các hệ thống phức tạp. Chúng có tính tự tổ chức, trong đó hành vi tổng thể của hệ thống không thể được suy ra đơn giản từ từng phần tử riêng lẻ.

Tương tác trong tự nhiên và vật lý học

Trong vật lý, khái niệm tương tác đóng vai trò trung tâm trong việc mô tả các hiện tượng tự nhiên. Theo CERN, toàn bộ vũ trụ được vận hành bởi bốn loại lực cơ bản: lực hấp dẫn, lực điện từ, lực hạt nhân mạnh và lực hạt nhân yếu. Những lực này quyết định cấu trúc của vật chất và sự hình thành các hiện tượng năng lượng.

Lực hấp dẫn là tương tác phổ quát, ảnh hưởng đến mọi vật có khối lượng. Nó điều khiển chuyển động của hành tinh, sự quay của vệ tinh và hình thành của thiên hà. Lực điện từ chi phối hành vi của các hạt mang điện, là nền tảng của điện học và từ học. Lực hạt nhân mạnh giữ các proton và neutron trong hạt nhân nguyên tử, còn lực hạt nhân yếu chi phối quá trình phân rã phóng xạ.

Mô hình “Chuẩn” (Standard Model) của vật lý hạt mô tả cách các hạt cơ bản tương tác thông qua các hạt truyền lực như photon, gluon và boson W/Z. Tuy nhiên, giới khoa học vẫn đang tìm kiếm “Lý thuyết thống nhất lớn” (Grand Unified Theory) – một mô hình có thể hợp nhất tất cả các lực cơ bản trong cùng một khung lý thuyết.

Để minh họa rõ hơn, bảng dưới đây tổng hợp đặc điểm của bốn lực tương tác cơ bản:

Loại lựcTác nhân truyền lựcPhạm vi tác độngĐộ mạnh tương đối
Lực hấp dẫnGraviton (giả thuyết)Vô hạnYếu nhất (10-38)
Lực điện từPhotonVô hạn1/137
Lực hạt nhân yếuBoson W, Z10-18 mTrung bình
Lực hạt nhân mạnhGluon10-15 mMạnh nhất

Những dạng tương tác này không tồn tại độc lập mà liên hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, trong quá trình tổng hợp hạt nhân của Mặt Trời, lực mạnh và lực yếu cùng tham gia để duy trì phản ứng nhiệt hạch, cung cấp năng lượng cho sự sống trên Trái Đất.

Tương tác trong sinh học

Trong sinh học, tương tác là nền tảng cho sự tồn tại và tiến hóa của sự sống. Theo Nature, mọi sinh vật trong một hệ sinh thái đều có mối quan hệ tương hỗ với nhau và với môi trường xung quanh. Sự tương tác này có thể mang tính cộng sinh, cạnh tranh hoặc ký sinh, tùy thuộc vào cách các sinh vật chia sẻ tài nguyên và năng lượng.

Các dạng tương tác sinh học chủ yếu bao gồm:

  • Cộng sinh (Mutualism): Hai loài cùng có lợi trong quá trình sống. Ví dụ, vi khuẩn trong ruột người giúp tiêu hóa thức ăn, đồng thời nhận chất dinh dưỡng từ vật chủ.
  • Ký sinh (Parasitism): Một loài hưởng lợi trong khi loài kia bị tổn hại, như giun sán ký sinh trong cơ thể người hoặc động vật.
  • Cạnh tranh (Competition): Các loài sử dụng chung nguồn tài nguyên như thức ăn, nước hoặc nơi sinh sống.
  • Cộng sinh tạm thời (Commensalism): Một loài có lợi trong khi loài kia không bị ảnh hưởng đáng kể, ví dụ vi khuẩn sống trên da người.

Trong mô hình sinh thái học hiện đại, tương tác sinh học được mô tả bằng mạng lưới phức tạp (ecological networks), nơi mỗi sinh vật là một nút và các mối quan hệ là các liên kết. Sự thay đổi trong một phần của mạng lưới có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái – một ví dụ điển hình về tính phụ thuộc lẫn nhau (interdependence) trong tự nhiên.

Các nhà khoa học tại Nature Ecology & Evolution nhấn mạnh rằng tương tác sinh học là động lực chính dẫn đến quá trình chọn lọc tự nhiên, khi sinh vật thích nghi để tồn tại trong mối quan hệ không ngừng thay đổi giữa cộng đồng sinh vật và môi trường.

Tương tác xã hội và hành vi con người

Trong xã hội học, tương tác là nền tảng hình thành các mối quan hệ và cấu trúc xã hội. Theo nhà xã hội học George Herbert Mead, thông qua quá trình tương tác, con người hình thành ý thức bản thân, học hỏi quy tắc ứng xử và duy trì trật tự xã hội.

Các dạng tương tác xã hội phổ biến gồm:

  • Tương tác trực tiếp: diễn ra mặt đối mặt, thể hiện qua ngôn ngữ, cử chỉ, cảm xúc.
  • Tương tác gián tiếp: thông qua phương tiện truyền thông, mạng xã hội hoặc công nghệ số.
  • Tương tác nhóm: diễn ra trong tập thể, tổ chức hoặc cộng đồng, có quy tắc và vai trò rõ ràng.
  • Tương tác văn hóa: giữa các nhóm dân tộc, quốc gia hoặc nền văn hóa khác nhau, góp phần vào toàn cầu hóa.

Theo nghiên cứu của Harvard Business Review, mức độ tương tác hiệu quả giữa con người trong tổ chức có thể làm tăng năng suất trung bình 30% và giảm xung đột nội bộ đáng kể. Tương tác không chỉ là trao đổi thông tin mà còn là quá trình xây dựng niềm tin, đồng thuận và đổi mới.

Trong bối cảnh kỹ thuật số, khái niệm “tương tác xã hội” đang được mở rộng. Các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, ứng dụng làm việc từ xa và môi trường thực tế ảo đã tạo ra các hình thức giao tiếp mới – nơi ranh giới giữa vật lý và kỹ thuật số ngày càng mờ nhạt.

Tương tác người – máy trong kỷ nguyên số

Tương tác người – máy (Human-Computer Interaction, viết tắt HCI) là lĩnh vực nghiên cứu cách con người giao tiếp, điều khiển và phản hồi với máy tính. Theo Association for Computing Machinery (ACM), HCI kết hợp kiến thức từ khoa học máy tính, tâm lý học, ngôn ngữ học và thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Một hệ thống HCI hiệu quả thường bao gồm ba thành phần:

Thành phầnChức năngVí dụ
Giao diện người dùng (UI)Truyền tải thông tin giữa người dùng và máyMàn hình cảm ứng, trình đơn, giọng nói
Bộ xử lý trung gianDiễn giải lệnh và phản hồiHệ thống nhận dạng ngôn ngữ tự nhiên
Phản hồi hệ thốngTrả kết quả cho người dùngÂm thanh, hình ảnh, hành động tự động

Sự phát triển của AI, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và Internet vạn vật (IoT) đang mở ra kỷ nguyên “tương tác thông minh”, nơi máy tính không chỉ phản hồi mà còn học hỏi và dự đoán hành vi người dùng. Ví dụ, trợ lý ảo như Alexa, Siri hay Google Assistant có khả năng học ngôn ngữ tự nhiên và điều chỉnh phản hồi theo ngữ cảnh cá nhân.

Các nguyên tắc trong thiết kế tương tác người – máy hiện đại theo Nielsen Norman Group bao gồm:

  • Đơn giản hóa giao diện và tăng tính trực quan.
  • Đảm bảo phản hồi tức thời khi người dùng thao tác.
  • Giảm sai sót bằng cách thiết kế hệ thống có khả năng tự sửa lỗi.
  • Tăng khả năng truy cập cho người khuyết tật thông qua giao diện giọng nói hoặc cảm ứng.

Tương tác trong trí tuệ nhân tạo

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), tương tác đóng vai trò trung tâm trong việc huấn luyện và cải thiện mô hình. Theo OpenAI, hệ thống AI học hỏi thông qua phản hồi từ con người – quá trình gọi là reinforcement learning from human feedback (RLHF). Cơ chế này cho phép máy móc hiểu rõ hơn về kỳ vọng và giá trị của con người, từ đó điều chỉnh hành vi.

AI có thể tương tác với con người ở nhiều cấp độ:

  • Nhận thức: hiểu ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp.
  • Phản hồi: cung cấp câu trả lời, hành động hoặc dự đoán.
  • Thích nghi: học từ dữ liệu và điều chỉnh kết quả cho phù hợp với người dùng.

Các mô hình như GPT, Bard hoặc Claude minh chứng cho sự tiến bộ của tương tác người – AI. Chúng có khả năng đối thoại tự nhiên, sáng tạo nội dung và hỗ trợ ra quyết định. Tuy nhiên, việc gia tăng mức độ tự động hóa cũng đặt ra thách thức đạo đức về quyền kiểm soát, tính minh bạch và trách nhiệm xã hội trong việc sử dụng AI.

Các chuyên gia tại Google AI Research đề xuất khái niệm “AI hợp tác” (Collaborative AI), trong đó tương tác giữa người và máy không mang tính mệnh lệnh – phản hồi, mà hướng đến hợp tác dựa trên tin cậy và hiểu biết lẫn nhau.

Tác động và ý nghĩa của tương tác trong xã hội hiện đại

Tương tác là yếu tố định hình thế giới hiện đại – từ cấu trúc xã hội, công nghệ đến nền kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo của World Economic Forum (WEF), 85% công việc trong tương lai sẽ yêu cầu kỹ năng tương tác số, bao gồm khả năng làm việc từ xa, giao tiếp liên văn hóa và hợp tác qua nền tảng ảo.

Ở cấp độ xã hội, tương tác giúp xây dựng sự gắn kết, tin tưởng và chia sẻ thông tin. Tuy nhiên, trong môi trường kỹ thuật số, tương tác cũng mang theo rủi ro như lan truyền thông tin sai lệch, phân cực quan điểm và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý. Do đó, giáo dục kỹ năng tương tác có trách nhiệm đang trở thành ưu tiên trong đào tạo công dân số.

Bên cạnh đó, tương tác còn là nền tảng của đổi mới sáng tạo. Các tổ chức nghiên cứu như MIT Media Lab đang khai thác tương tác đa chiều giữa con người, dữ liệu và môi trường để phát triển các mô hình “hệ thống tương tác thông minh” – nơi máy móc không chỉ thực hiện mệnh lệnh mà còn hiểu mục tiêu sâu xa của con người.

Tài liệu tham khảo

  • Encyclopaedia Britannica. (2023). Interaction. Retrieved from britannica.com
  • Systems Thinking. (2023). Principles of Interconnected Systems. Retrieved from systems-thinking.org
  • CERN. (2024). The Fundamental Forces of Nature. Retrieved from home.cern
  • Nature Publishing Group. (2023). Biological Interactions and Ecology. Retrieved from nature.com
  • Harvard Business Review. (2023). Human Collaboration in Digital Environments. Retrieved from hbr.org
  • Association for Computing Machinery (ACM). (2024). Human-Computer Interaction Overview. Retrieved from dl.acm.org
  • OpenAI. (2024). Human-AI Alignment and Reinforcement Learning. Retrieved from openai.com
  • MIT Media Lab. (2024). Interactive Systems Research. Retrieved from mit.edu
  • World Economic Forum (WEF). (2024). Future of Jobs Report. Retrieved from weforum.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tương tác:

Khám Phá và Khai Thác trong Học Tập Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 71-87 - 1991
Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa việc khám phá những khả năng mới và khai thác những sự chắc chắn đã cũ trong quá trình học tập của tổ chức. Nó xem xét một số phức tạp trong việc phân bổ tài nguyên giữa hai yếu tố này, đặc biệt là những yếu tố được giới thiệu bởi việc phân phối chi phí và lợi ích qua thời gian và không gian, và các tác động của sự tương tác sinh thái. Hai tình huống chung l... hiện toàn bộ
#học tập tổ chức #khám phá và khai thác #phân bổ tài nguyên #lợi thế cạnh tranh #quá trình thích nghi #thực hành tổ chức #tương tác sinh thái
Lý Thuyết Động Về Sự Tạo Ra Tri Thức Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 5 Số 1 - Trang 14-37 - 1994
Bài báo này đề xuất một mô hình mới để quản lý các khía cạnh động của quá trình tạo ra tri thức trong tổ chức. Chủ đề chính xoay quanh việc tri thức tổ chức được tạo ra thông qua một cuộc đối thoại liên tục giữa tri thức ngầm và tri thức rõ ràng. Bản chất của cuộc đối thoại này được xem xét và bốn mô hình tương tác liên quan đến tri thức ngầm và tri thức rõ ràng được xác định. Bài báo lập luận rằn... hiện toàn bộ
#Tri Thức #Tổ Chức #Tương Tác #Tri Thức Ngầm #Tri Thức Rõ Ràng #Diễn Giải #Khuếch Đại #Khung Lý Thuyết #Mô Hình Tác Nghiệp #Tạo Tri Thức
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic , tức là, với các nhóm ion và cực mạnh nhô ra khỏi màn... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Ảnh hưởng của Căng thẳng Cuộc sống đến Trầm cảm: Sự Điều tiết bởi một Đột biến trong Gen 5-HTT Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 301 Số 5631 - Trang 386-389 - 2003
Trong một nghiên cứu theo dõi dài hạn có tính toán, trên một nhóm sinh ra đại diện, chúng tôi đã kiểm tra lý do tại sao những trải nghiệm căng thẳng lại dẫn đến trầm cảm ở một số người nhưng không ở những người khác. Một đột biến chức năng trong vùng khởi động của gen vận chuyển serotonin (5-HT T) đã được phát hiện là có tác động điều tiết ảnh hưởng của các sự kiện trong cuộc sống căng thẳng lên t... hiện toàn bộ
#trầm cảm #căng thẳng cuộc sống #đột biến gen #5-HTT #tương tác gen và môi trường
Enrichr: công cụ phân tích làm giàu danh sách gen HTML5 tương tác và hợp tác Dịch bởi AI
BMC Bioinformatics - Tập 14 Số 1 - 2013
Tóm tắt Đặt bối cảnh Việc phân tích toàn hệ thống các gen và protein trong tế bào động vật có vú tạo ra danh sách các gen/protein biểu hiện khác nhau cần được phân tích thêm về chức năng tổng hợp của chúng để rút ra kiến thức mới. Khi đã tạo ra danh sách các gen hoặc protein không thiên lệch từ các thí nghiệm như vậy, những danh sách này được sử dụng làm đầu vào để tính toán sự làm giàu với các da... hiện toàn bộ
#Enrichr #phân tích làm giàu #thư viện gen-set #công cụ web #tế bào ung thư
Một Phương Pháp Mô Hình Biến Khóa Tiềm Ẩn Bằng Phương Pháp Tối Thiểu Bình Phương Để Đo Lường Các Hiệu Ứng Tương Tác: Kết Quả Từ Nghiên Cứu Mô Phỏng Monte Carlo và Nghiên Cứu Cảm Xúc/Áp Dụng Thư Điện Tử Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 14 Số 2 - Trang 189-217 - 2003
Khả năng phát hiện và ước lượng chính xác cường độ của các hiệu ứng tương tác là những vấn đề quan trọng có tính nền tảng trong nghiên cứu khoa học xã hội nói chung và nghiên cứu Hệ thống Thông tin (IS) nói riêng. Trong lĩnh vực IS, một phần lớn nghiên cứu đã được dành để xem xét các điều kiện và bối cảnh mà trong đó các mối quan hệ có thể thay đổi, thường dưới khung lý thuyết tình huống (xem McKe... hiện toàn bộ
Phương pháp tương tác so với các phương pháp truyền thống: Một khảo sát dữ liệu bài kiểm tra cơ học của hơn sáu nghìn sinh viên cho các khóa học vật lý cơ bản Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 66 Số 1 - Trang 64-74 - 1998
Một khảo sát dữ liệu trước/sau bài kiểm tra sử dụng bài kiểm tra Chẩn đoán Cơ học Halloun–Hestenes hoặc Đánh giá Khái niệm Lực gần đây hơn được báo cáo cho 62 khóa học vật lý cơ bản với tổng số sinh viên đăng ký N=6542. Một phân tích nhất quán trên các nhóm sinh viên đa dạng tại các trường trung học, cao đẳng và đại học đạt được nếu một đo lường thô về hiệu quả trung bình của một khóa học trong vi... hiện toàn bộ
#phương pháp tương tác #phương pháp truyền thống #khảo sát dữ liệu #bài kiểm tra cơ học #hiệu quả khóa học #hiểu biết khái niệm #khả năng giải quyết vấn đề
Nghiên cứu Kết hợp Thuốc và Định lượng Tương tác Mẫu Sử Dụng Phương Pháp Chou-Talalay Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 70 Số 2 - Trang 440-446 - 2010
Tóm tắt Bài báo ngắn này tập trung vào những lỗi và cạm bẫy phổ biến nhất, cũng như những điều nên và không nên làm trong các nghiên cứu kết hợp thuốc, liên quan đến thiết kế thí nghiệm, thu thập dữ liệu, diễn giải dữ liệu và mô phỏng trên máy tính. Phương pháp Chou-Talalay cho kết hợp thuốc dựa trên phương trình tác động trung vị, được rút ra từ nguyên tắc luật hoạt động khối lượng, là lý thuyết ... hiện toàn bộ
Khái niệm metacommunity: một khuôn khổ cho sinh thái cộng đồng đa quy mô Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 7 Số 7 - Trang 601-613 - 2004
Tóm tắtKhái niệm metacommunity là một cách quan trọng để suy nghĩ về các liên kết giữa các quy mô không gian khác nhau trong sinh thái học. Ở đây, chúng tôi xem xét những hiểu biết hiện tại về khái niệm này. Đầu tiên, chúng tôi nghiên cứu các vấn đề liên quan đến định nghĩa của nó như một tập hợp các cộng đồng địa phương được liên kết bởi sự phân tán của nhiều loài có khả năng tương tác với nhau. ... hiện toàn bộ
#metacommunity #sinh thái học cộng đồng #quy mô không gian #loài tương tác #quá trình sinh thái
Sự tương tác của thụ thể ức chế miễn dịch Pd-1 bởi một thành viên mới trong họ B7 dẫn đến sự điều hòa âm tính của sự kích hoạt tế bào lympho Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 192 Số 7 - Trang 1027-1034 - 2000
PD-1 là một thụ thể ức chế miễn dịch được biểu hiện bởi các tế bào T hoạt hóa, tế bào B và các tế bào trung mô. Chuột thiếu PD-1 biểu hiện sự phá vỡ sự dung nạp ngoại biên và cho thấy nhiều đặc điểm tự miễn dịch. Chúng tôi báo cáo rằng ligand của PD-1 (PD-L1) là một thành viên của họ gen B7. Sự tương tác giữa PD-1 và PD-L1 dẫn đến sự ức chế sự phát triển của tế bào lympho và tiết cytokine trung gi... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,314   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10